--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
linh thiêng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
linh thiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh thiêng
+
to have supernatural power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh thiêng"
Những từ có chứa
"linh thiêng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
holy
desecrate
hallowed
sanctity
holy of holied
unholiness
sanctum
unholy
enshrine
shrine
more...
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
linh thiêng
:
to have supernatural power
+
chẳng ai
:
Nobody, noneChẳng ai chịu được một thái độ như vậyNobody can stand such an attitude
+
anh hùng ca
:
Epic, sagalịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệtVietnamese history is a quite immortal epic
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem